Characters remaining: 500/500
Translation

giàu có

Academic
Friendly

Từ "giàu có" trong tiếng Việt có nghĩa nhiều tài sản, tiền bạc, hoặc cuộc sống thoải mái, không thiếu thốn về vật chất. Từ này bao gồm hai phần: "giàu" "".

Khi kết hợp lại, "giàu có" mang nghĩa là người hoặc một tổ chức nào đó sở hữu nhiều tài sản hoặc vật chất.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Gia đình tôi không phải gia đình giàu có, nhưng sống hạnh phúc."
  • Câu phức: "Những người giàu có thường nhiều cơ hội để đầu vào các dự án lớn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giàu có" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về tiền bạc còn về kiến thức hoặc kinh nghiệm.
    • dụ: "Ông ấy một người giàu có về tri thức, luôn chia sẻ kiến thức với mọi người."
Phân biệt các biến thể:
  • Giàu: chỉ về sự giàu có, có thể sử dụng một mình.
    • dụ: " ấy rất giàu."
  • : có thể đi kèm với nhiều từ khác để chỉ sự sở hữu.
    • dụ: "Tôi một chiếc xe mới."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giàu sang: chỉ sự giàu có một cách sang trọng, đẳng cấp.
    • dụ: "Họ sống trong một ngôi nhà giàu sang."
  • Phú quý: nghĩa tương tự, chỉ sự giàu có vinh hiển.
    • dụ: "Gia đình ấy nổi tiếng với sự phú quý danh tiếng."
Từ liên quan:
  • Người giàu: người nhiều tài sản.
    • dụ: "Người giàu thường nhiều sự lựa chọn trong cuộc sống."
  • Hạnh phúc: mặc dù không liên quan trực tiếp đến sự giàu có, nhưng đôi khi người ta nghĩ rằng sự giàu có mang lại hạnh phúc.
  1. Nh. Giàu, ngh 1.

Comments and discussion on the word "giàu có"